--

citrus medica

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citrus medica

+ Noun

  • cây thanh yên (cây phật thủ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "citrus medica"
  • Những từ có chứa "citrus medica" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dược tính cam
Lượt xem: 697